Có 1 kết quả:
胼手胝足 pián shǒu zhī zú ㄆㄧㄢˊ ㄕㄡˇ ㄓ ㄗㄨˊ
pián shǒu zhī zú ㄆㄧㄢˊ ㄕㄡˇ ㄓ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) with callouses on hands and feet (idiom)
(2) to work one's fingers to the bone
(2) to work one's fingers to the bone
Bình luận 0